văn phòng phẩm|cửa hàng văn phòng phẩm | Vietnamita Coreano Dicionário
Português văn phòng phẩm|cửa hàng văn phòng phẩm Significado,văn phòng phẩm|cửa hàng văn phòng phẩm Coreano Explicação
문방구(文房具)[명사] văn phòng phẩm|cửa hàng văn phòng phẩm
노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
Dụng cụ cần thiết cho việc học tập hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì...
Frases de exemplo
- 학교 앞 문방구.
- 문방구 주인.
- 문방구를 차리다.
- 문방구를 하다.
- 문방구에 들르다.
- 문방구에서 사다.
- 나는 학교에 가는 길에 문방구에 들러 크레파스를 샀다.
- 우리 회사에서는 근처 문방구에 종이와 펜을 주문해서 쓴다.
- 어디 가?
- 지우개 사러 문방구에 가.