tắt thở | Vietnamesisch Koreanisch Wörterbuch


Deutsch tắt thở Bedeutung,tắt thở Koreanisch Erklärung

고동을 멈추다()

tắt thở

(완곡한 말로) 죽다.

(cách nói uyển ngư) Chết.

Beispielsätze

  • 사고를 당한 피해자는 응급 처치를 받았지만 끝내 그의 심장은 고동을 멈추었다.