tụ lại thành từng đám, tụ lại thành từng nhóm, tụ lại thành từng chùm |túm tụm, xúm xít | Vietnamesisch Koreanisch Wörterbuch


Deutsch tụ lại thành từng đám, tụ lại thành từng nhóm, tụ lại thành từng chùm |túm tụm, xúm xít Bedeutung,tụ lại thành từng đám, tụ lại thành từng nhóm, tụ lại thành từng chùm |túm tụm, xúm xít Koreanisch Erklärung

올망졸망하다()[형용사]  Adjektiv

tụ lại thành từng đám, tụ lại thành từng nhóm, tụ lại thành từng chùm |túm tụm, xúm xít

작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있다.

Những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm.

Beispielsätze

  • 올망졸망한 아이들.
  • 올망졸망하게 놀다.
  • 올망졸망하게 모이다.
  • 올망졸망한 아이들이 두 팔을 벌리고 달려와 나에게 안겼다.
  • 유치원 마당에 올망졸망하게 모여 있는 꼬맹이들 중에서 가장 예쁜 우리 아이가 보였다.
  • 우리 마을에는 아이들이 많아 곳곳에서 올망졸망하게 놀고 있는 아이들을 자주 볼 수 있다.
  • 저기서 아이들 네댓이 올망졸망하게 모여 노네요.
  • 아유, 귀여워라.