nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu | Vietnamese Korean Dictionary
English nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu Meaning,nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu Korean explanation
필수품(必需品)[명사] nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu
일상생활에 없어서는 안 되는 반드시 필요한 물건.
Đồ vật nhất thiết cần, không có thì không được trong cuộc sống hàng ngày.
Example Sentences
- 각종 필수품.
- 신혼부부의 필수품.
- 학생의 필수품.
- 필수품 공급.
- 필수품 구입.
- 필수품이 되다.
- 필수품을 사다.
- 필수품을 장만하다.
- 필수품으로 자리 잡다.
- 컴퓨터는 매일 같이 인터넷을 접하며 살아가는 현대인의 필수품이 되었다.
- 냉장고와 세탁기, 텔레비전은 이제 가정에 없어서는 안 될 필수품으로 자리 잡았다.