líu lưỡi|ngọng líu, cứng lưỡi, ấp úng | ベトナム語 韓国語 辞書
日本語 líu lưỡi|ngọng líu, cứng lưỡi, ấp úng 意味,líu lưỡi|ngọng líu, cứng lưỡi, ấp úng 韓国語 説明
혀(가) 꼬부라지다()líu lưỡi|ngọng líu, cứng lưỡi, ấp úng
병이 들거나 술에 취해서 발음이 정확하지 않다.
Bị bệnh hoặc do say rượu nên phát âm không chính xác.
例文
- 걔는 미국에서 얼마 살다오지도 않았으면서 꼭 혀 꼬부라진 소리를 하더라.
- 쳇, 자기가 영어 좀 한다고 잘난 척 하는 거지.