một cách thành từng đám, một cách thành từng nhóm, một cách thành từng chùm|một cách túm tụm, một cách xúm xít | 베트남어 한국어 사전
한국어 một cách thành từng đám, một cách thành từng nhóm, một cách thành từng chùm|một cách túm tụm, một cách xúm xít 의미,một cách thành từng đám, một cách thành từng nhóm, một cách thành từng chùm|một cách túm tụm, một cách xúm xít 한국어 설명
올망졸망()[부사] một cách thành từng đám, một cách thành từng nhóm, một cách thành từng chùm|một cách túm tụm, một cách xúm xít
작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양.
Hình ảnh những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm.
예문
- 올망졸망 놀다.
- 올망졸망 모이다.
- 많은 아이들이 유치원 마당에서 올망졸망 모여서 놀고 있었다.
- 작은 방에서 올망졸망 누워 자는 동생들의 모습이 아주 귀여워 보였다.
- 올망졸망 모인 손자 손녀들이 큰절을 하는 모습에 할아버지와 할머니는 미소를 지으셨다.
- 우리 애들 어딨지?
- 저기에 올망졸망 모여서 줄을 지어 가네요.