theo đuổi, mưu cầu|vâng theo, tuân theo, tuân thủ |tuân thủ, tuân theo |nhìn, theo dõi|lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi|tuân theo, thuận theo | Vietnam dili Kore dili Sözlük


Türkçe theo đuổi, mưu cầu|vâng theo, tuân theo, tuân thủ |tuân thủ, tuân theo |nhìn, theo dõi|lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi|tuân theo, thuận theo Anlamı,theo đuổi, mưu cầu|vâng theo, tuân theo, tuân thủ |tuân thủ, tuân theo |nhìn, theo dõi|lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi|tuân theo, thuận theo Kore dili Açıklama

좇다()[동사]  

theo đuổi, mưu cầu|vâng theo, tuân theo, tuân thủ |tuân thủ, tuân theo |nhìn, theo dõi|lật giở trí nhớ, suy nghĩ lần hồi|tuân theo, thuận theo

목표, 꿈, 행복 등을 추구하다.

Tìm kiếm mục tiêu, mơ ước, hạnh phúc...

Örnek Cümleler

  • 견해를 좇다.
  • 글을 좇다.
  • 논리를 좇다.
  • 사상을 좇다.
  • 학문을 좇다.
  • 저 선배는 김 교수의 철학을 좇고 신봉한다.
  • 김 교수는 신생 이론을 좇은 새로운 연구 결과를 학계에 발표하였다.
  • 그래, 이번에 새로 착수한 연구는 어떤 내용인가?
  • 응, 바로 내가 좇는 이 학설을 실험적으로 검증해 보려는 연구야.