简体中文 mòn lưỡi 含义,mòn lưỡi 朝鲜语 解释
mòn lưỡi
어떤 것에 대해 몇 번이고 계속해서 말하다.
Liên tục lặp đi lặp lại mấy lần nói về cái nào đó.