hét, la, cáu gắt | Vietnamesisch Koreanisch Wörterbuch
Deutsch hét, la, cáu gắt Bedeutung,hét, la, cáu gắt Koreanisch Erklärung
악(을) 쓰다()hét, la, cáu gắt
있는 힘을 다해 큰 소리를 지르며 기를 쓰다.
Dùng hết sức rồi kêu to và giận dữ.
Beispielsätze
- 아이는 장난감을 사 달라고 악을 쓰며 울었다.