繁體中文 hét, la, cáu gắt 意義,hét, la, cáu gắt 韓語 說明
hét, la, cáu gắt
있는 힘을 다해 큰 소리를 지르며 기를 쓰다.
Dùng hết sức rồi kêu to và giận dữ.