cứng lưỡi | Vietnamesisch Koreanisch Wörterbuch


Deutsch cứng lưỡi Bedeutung,cứng lưỡi Koreanisch Erklärung

혀가 내둘리다()

cứng lưỡi

몹시 놀라거나 어이가 없어서 말을 못하게 되다.

Do quá ngạc nhiên hoặc choáng váng nên không nói thành lời.

Beispielsätze

  • 이 기막힌 상황에 그들은 그저 혀가 내둘릴 뿐이었다.
  • 세 살 난 어린 아이의 노래 솜씨라는 게 믿기지 않아 나는 혀가 내둘렸다.