简体中文 cứng lưỡi 含义,cứng lưỡi 朝鲜语 解释
cứng lưỡi
몹시 놀라거나 어이가 없어서 말을 못하게 되다.
Do quá ngạc nhiên hoặc choáng váng nên không nói thành lời.