sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm|cái để xem, điều để xem|sự nhìn, sự thấy | Vietnamien Coréen Dictionnaire


Français sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm|cái để xem, điều để xem|sự nhìn, sự thấy Signification,sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm|cái để xem, điều để xem|sự nhìn, sự thấy Coréen Explication

구경()[명사]  

sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm|cái để xem, điều để xem|sự nhìn, sự thấy

흥미나 관심을 가지고 봄.

Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú

Exemples de phrases

  • 돈 구경.
  • 밥 구경.
  • 사람 구경.
  • 구경이 어렵다.
  • 구경을 하다.
  • 승규는 직장에서 쫓겨난 후 몇 달째 돈 구경을 못 하고 있다.
  • 이 마을은 남자들만 모여 사는 곳이라 여자는 구경도 하기 어렵다.
  • 다이어트 중이라 케이크는 못 먹지?
  • 아, 먹지는 못해도 구경이라도 실컷 했으면 좋겠다.