越南语 朝鲜语 词典
快速、准确且免费 越南语 朝鲜语 词典 提供发音指南、例句和关键短语。非常适合学习者、旅行者以及K-pop/韩剧迷。免费提升语言技能!
kính thư, kính tặngsự làm tròn sốtừ đầu mụcthế vận hội, đại hội thể thao olympicmột cách thành từng đám, một cách thành từng nhóm, một cách thành từng chùm|một cách túm tụm, một cách xúm xíttụ lại thành từng đám, tụ lại thành từng nhóm, tụ lại thành từng chùm |túm tụm, xúm xít cái bẫy, cái lưới, cái vợt|bẫymột cách đúng đắnđúng đắn
越南语 朝鲜语 词典 功能与用途:
通过输入框快速搜索单词——输入关键词并点击搜索即可即时定义。发现发音指南(音频+罗马化)、动词/形容词变位以及上下文示例。
掌握韩流俚语、商业敬语和语法细节,并进行对比。
探索韩语词源和文化见解以获得更深入的理解。双向查找让学习在任何地方都更加顺畅。