làm cho hiểu |làm thông cảm, làm cảm thông |làm cho hiểu biết, làm cho thông hiểu | 越南語 韓語 字典


繁體中文 làm cho hiểu |làm thông cảm, làm cảm thông |làm cho hiểu biết, làm cho thông hiểu 意義,làm cho hiểu |làm thông cảm, làm cảm thông |làm cho hiểu biết, làm cho thông hiểu 韓語 說明

이해시키다(理解시키다)[동사]  動詞

làm cho hiểu |làm thông cảm, làm cảm thông |làm cho hiểu biết, làm cho thông hiểu

무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.

Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.

例句

  • 목적을 이해시키다.
  • 문제점을 이해시키다.
  • 문화를 이해시키다.
  • 본질을 이해시키다.
  • 현상을 이해시키다.
  • 나에게 영국의 문화를 이해시킨 것은 다름 아닌 영국의 문학이었다.
  • 역사를 아는 것은 선조의 삶을 이해시켜 주고, 같은 잘못을 범하지 않도록 돕는다.
  • 학생들을 잘 가르치시는 선생님만의 요령이 있나요?
  • 배우려는 내용이 어렵지 않다고 이해시키는 것이 매우 중요합니다.