việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành|chuyên ngành | 越南語 韓語 字典


繁體中文 việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành|chuyên ngành 意義,việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành|chuyên ngành 韓語 說明

전공(專攻)[명사]  名詞

việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành|chuyên ngành

어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.

Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó.

例句

  • 전공 공부.
  • 전공 서적.
  • 전공 수업.
  • 전공 시험.
  • 전공을 듣다.
  • 전공을 이수하다.
  • 화학 공학과에 재학 중인 지수는 전공에 실험 수업이 많다.
  • 영문학 전공은 주로 영어로 수업이 이루어져 영어가 서툰 학생들은 힘들어했다.
  • 이번 학기에 내가 듣는 전공 수업은 모두 어려워.
  • 나도야. 너무 어려워서 책을 미리 읽고 가야 할 것 같아.