ไทย cụt lưỡi, gãy lưỡi ความหมาย,cụt lưỡi, gãy lưỡi เกาหลี คําอธิบาย
cụt lưỡi, gãy lưỡi
몹시 힘들게.
Một cách rất vất vả.