Từ điển tiếng Đức


Từ điển Trung-Đức miễn phí cung cấp hơn 200000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Đức.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc phồn thể Bính âm Giải thích
1翘辫子翹辮子qiao4 bian4 zi5versterben (u.E.) (S)
2翘课翹課qiao4 ke4schwänzen (u.E.) (V)
3翘尾翹尾qiao4 wei3Krümmung (z.B. einer Kurve) (u.E.)
4翘尾巴翹尾巴qiao4 wei3 ba5anmassend; eingebildet; grosspurig (u.E.) (Adj)
5qiao4beschuldigen, tadeln (u.E.)/verhöhnen, Gespött (u.E.) (S)
6qiao4beschuldigen, tadeln (u.E.)/verhöhnen, Gespött (u.E.) (S)/Qiao (u.E.) (Eig, Fam)
7谯纵譙縱qiao4 zong4Qiao Zong (u.E.) (Eig, Pers, - 413)
8qiao4Degenscheide, Scheide, Futteral (u.E.) (S)/Hülse (u.E.) (S)
9鞘翅目鞘翅目qiao4 chi4 mu4Käfer (u.E.) (S)
10qie1schneiden, zerschneiden (u.E.) (V)

Chào mừng bạn đến với trang từ điển Đức-Trung này! Từ điển này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy lời giải thích tiếng Đức về các từ và cụm từ tiếng Trung. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm hàng ngàn thuật ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như từ vựng chuyên ngành cụ thể cho các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.

Chúng tôi hy vọng rằng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa người Đức và người Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!