Từ điển tiếng Trung Hungary
Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
| No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc phồn thể |
Bính âm |
Giải thích |
| 1 | 女士 | 女士 | nü3 shi4 | hölgy/kisasszony/asszony/SZ:個|个[ge4],位[wei4] |
| 2 | 发 | 發 | fa1 | küld/ki|mutat/ki|ad/posztol (online)/(számlálószó: lőfegyverek esetén: sorozat) |
| 3 | 弄懂 | 弄懂 | nong4 dong3 | felfog; meg|ért; rá|jön |
| 4 | 下载 | 下載 | xia4 zai3 | le|tölt/le|töltés |
| 5 | 做主 | 做主 | zuo4 zhu3 | el|dönt/döntést hoz/támogat |
| 6 | 硅氧四面体 | 硅氧四麵體 | gui1 yang3 si4 mian4 ti3 | szilícium-oxigén tetraéder |
| 7 | 心急 | 心急 | xin1 ji2 | türelmetlen/el|siet |
| 8 | 混乱 | 混亂 | hun4 luan4 | kaotikus/rendetlen/zűrzavar |
| 9 | 取证 | 取證 | qu3 zheng4 | bizonyítékot gyűjt |
| 10 | 山洞 | 山洞 | shan1 dong4 | barlang |
Từ điển Trung-Hungary này được thiết kế để giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng tìm thấy các giải thích tiếng Hungary về các từ hoặc cụm từ tiếng Trung giản thể và tiếng Trung phồn thể. Cho dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay chỉ đang tìm kiếm một công cụ dịch thuật đáng tin cậy cho mục đích kinh doanh, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.
Bạn cũng có thể tìm thấy bính âm của mỗi ký tự Trung Quốc. Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi bao gồm các từ được sử dụng hàng ngày cũng như biệt ngữ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, y học hoặc công nghệ.
Chúng tôi hy vọng từ điển này sẽ giúp giao tiếp giữa Hungary và Trung Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!