Từ điển tiếng Pháp
Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.
| No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc phồn thể |
Bính âm |
Giải thích |
| 1 | 外借 | 外借 | wai4 jie4 | prêt |
| 2 | 外公 | 外公 | wai4 gong1 | grand-père (maternel) |
| 3 | 外出 | 外出 | wai4 chu1 | sortie/équipée |
| 4 | 外切 | 外切 | wai4 qie4 | être superposable |
| 5 | 外刚内柔 | 外剛內柔 | wai4 gang1 nei4 rou2 | (expr. idiom.) doux à l'intérieur malgré sa coquille dure/paraitre dur à l'extérieur pour masquer sa vulnérabilité intérieure |
| 6 | 外力 | 外力 | wai4 li4 | sollicitation/pression extérieure |
| 7 | 外加 | 外加 | wai4 jia1 | en outre/extra |
| 8 | 外包 | 外包 | wai4 bao1 | sous-traitance |
| 9 | 外包装 | 外包裝 | wai4 bao1 zhuang1 | conditionnement/packaging/emballage |
| 10 | 外卖 | 外賣 | wai4 mai4 | à emporter (dans un restaurant) |
Chào mừng bạn đến với Từ điển Trung-Pháp trực tuyến của chúng tôi! Cho dù bạn đang học tiếng Quan Thoại, lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Trung Quốc, kinh doanh với người Trung Quốc hay chỉ đơn giản là cố gắng giao tiếp tốt hơn với bạn bè Trung Quốc - chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp!
Cơ sở dữ liệu toàn diện của chúng tôi chứa hàng ngàn từ và cụm từ thường được sử dụng trong cả hai ngôn ngữ. Với bản dịch chính xác được cung cấp bởi các nhà ngôn ngữ học giàu kinh nghiệm và các tính năng thân thiện với người dùng như hướng dẫn phát âm Pinyin, công cụ này sẽ giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng và dễ dàng.
Công cụ này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai nền văn hóa hấp dẫn này thông qua sức mạnh của ngôn ngữ!