Hướng dẫn phát âm tiếng Nga


Nắm vững phát âm tiếng Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi bao gồm phiên âm IPA, ví dụ âm thanh và mẹo phát âm cho tất cả các chữ cái tiếng Nga.

Tiếng Nga Nguyên âm

А
[a]
мама
Е
[je]
еда
Ё
[jo]
ёлка
И
[i]
мир
О
[o]
дом
У
[u]
рука
Ы
[ɨ]
мы
Э
[e]
это
Ю
[ju]
юг
Я
[ja]
яблоко

Tiếng Nga Phụ âm ban đầu

Б
[b]
брат
В
[v]
вода
Г
[g]
город
Д
[d]
дом
Ж
[ʒ]
жизнь
З
[z]
звезда
К
[k]
книга
Л
[l]
любовь
М
[m]
мама
Н
[n]
ночь
П
[p]
папа
Р
[r]
рука
С
[s]
солнце
Т
[t]
тётя
Ф
[f]
флаг
Х
[x]
хорошо
Ц
[ts]
цвет
Ч
[tʃ]
человек
Ш
[ʃ]
школа
Щ
[ʃtʃ]
щука

Những điểm chính của phát âm

Giảm nguyên âm: Ở các vị trí không nhấn mạnh, nguyên âm tiếng Nga trải qua quá trình giảm.

  • о → [а] / [ə]
  • е → [и]
  • я → [и]

Làm mềm phụ âm: Khi phát âm phụ âm mềm, lưỡi sẽ nhô lên và tiếp cận vòm miệng cứng.

  • т → ть [tʲ]
  • д → дь [dʲ]
  • н → нь [nʲ]

Quy tắc nhấn mạnh: Vị trí của trọng âm trong tiếng Nga không cố định và cần được ghi nhớ.

  • молоко́ (milk) - Trọng âm nằm ở âm tiết cuối cùng.
  • молоко (milk) - Trọng âm nằm ở âm tiết đầu tiên.

Học cách phát âm tiếng Nga một cách chính xác với hướng dẫn phát âm chi tiết của chúng tôi:

Phạm vi bảng chữ cái hoàn chỉnh - Tất cả 33 chữ cái tiếng Nga có phiên âm IPA
Ví dụ về âm thanh - Phát âm của người bản ngữ cho từng chữ cái
Ví dụ về từ – Các từ phổ biến thể hiện từng chữ cái
Mẹo phát âm – Hướng dẫn chi tiết cho các âm thanh khó khăn

Các tính năng chính:
Quy tắc giảm nguyên âm - Tìm hiểu khi nào và làm thế nào các nguyên âm thay đổi
Vòm miệng phụ âm – Nắm vững phụ âm mềm và phụ âm cứng
Các mẫu trọng âm - Hiểu trọng âm từ tiếng Nga
Những cạm bẫy thường gặp – Tránh những lỗi phát âm điển hình