Từ điển tiếng Anh Trung Quốc
Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
| No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc phồn thể |
Bính âm |
Giải thích |
| 1 | 和 | 龢 | he2 | old variant of 和[he2]/harmonious |
| 2 | 龢 | 龢 | he2 | harmonious (variant of 和[he2])/(used in given names and as a surname) |
| 3 | 龤 | 龤 | xie2 | to harmonize/to accord with/to agree |
| 4 | 龥 | 龥 | yu4 | variant of 籲|吁[yu4] |
| 5 | 龶 | 龶 | xx5 | component in Chinese characters, occurring in 青, 毒, 素 etc, referred to as 青字頭|青字头[qing1 zi4 tou2] |
| 6 | 鿍 | 鿍 | gang4 | hill/long and narrow highland/(used in place names) |
| 7 | 鿫 | 鿫 | ao4 | oganesson (chemistry) |
| 8 | 鿬 | 鿬 | tian2 | tennessine (chemistry) |
| 9 | 𠙶 | 𠙶 | Ou3 | (name of a mountain) |
| 10 | 𠩺 | 𠩺 | xi1 | to split open/crack |
Từ điển tiếng Anh Trung Quốc này cung cấp các bản dịch và định nghĩa của hơn 100.000 từ từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
Bạn có thể tìm thấy các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh trong từ điển.