哙 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
19kuài哙 吞咽 哙,咽也。--《说文》。王筠注此下咽之咽。” 鲁颜哙字子声。--《史记·弟子传》 喘息。张口舒气 吱行哙息。--《淮南子·俶真》 又如哙息(喘息。通喙息) 哙  通快”。畅快;快意 当此之时,哙然得卧,则亲戚兄弟,欢然而嘉。--《淮南子·精神训》 又如哙事(称心如意的事) 宽明 哙哙其正。--《诗·小雅·斯干》 又如哙哙(宽敞明亮的样子) 平庸 哙(噲)kuài ⒈咽下去。    ⒉〈古〉通"快"。畅快。 哙kuò 1.见"肿哙"。 哙huī 1.骡马打响鼻的声音。 哙wèi 1.方言。句末语气助词。 2.叹词。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.