哪 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 哪 | | 9 | nǎ | 哪 na
(形声。从口,那声。本义表疑问的词)
表示疑问,要求在同类事物中加以确指
表示任何一个
用于虚指,表示不确定的一个
哪 〈副〉
用于反问,表示肯定、否定或加强语气
哪得自任专。--《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
恨恨哪可论
更哪堪冷落清秋节。--宋·柳永《雨霖铃》
又如又不是你的东西,哪能随便拿
哪儿
这是哪儿对哪儿啊
哪个
哪nǎ疑问词。
⒈何?谁?何处你要买~件衣服?~个?~里?你将去~儿?
⒉用于反问句我~知道(我不知道)?她~儿笨吗(她不笨)?没有共产党,~有今天的幸福生活?
哪na助词。用于句末好~!加油~!谢谢大家~!生活多幸福~!
哪něi
⒈"哪"与"一"的合音。指数量时,既可〈表〉"一"也可〈表〉"多数"~个。~棵树。~些年。
哪né
⒈
哪nà 1.叹词。表示不以为然。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.