圃 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
110圃〈名〉 (形声。从囗,甫声。囗,围的古体字。从囗的字往往表示某一个范围或区域。本义种植果木瓜菜的园地。周围常无垣篱) 同本义 圃,种菜曰圃。--《说文》 二曰园圃毓草木。--《周礼·太宰》。注树果蓏曰圃。” 九月筑场圃。--《诗·豳风·七月》 薮有圃草。--《国语·周语》 其泽薮曰圃田。--《周礼·职方》 开轩面场圃,把酒话桑麻。--唐·孟浩然《过故人庄》 尝射于家圃(场地)。--宋·欧阳修《归田录》 又如花圃(种花草的园地);园圃(种蔬菜花果、树木的场所);苗圃;圃畦(种蔬菜花果的园畦);圃田 圃pǔ种植蔬菜、花草、苗木等的园地菜~。瓜~。苗~。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.