妨 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
17fánɡ妨〈动〉 (形声。从女,方声。本义损害;有害于) 同本义 妨,害也。--《说文》 将妨于国家。--《国语·越语》 敬而无妨些。--《楚辞·招魂》 令人行妨。--《老子》。注伤也。” 不以自妨也。--《荀子·解蔽》 贼父之子,妨兄之弟,与此同召。--《论衡·偶会》 又如妨要(妨害要务);妨紊(伤害扰乱) 阻碍 无发令而干时,以妨神农之事。--《吕氏春秋·季夏》 又如妨贤(阻碍贤者登进) 妨碍 不以小功妨大务。--《韩非子·难二》 又如不妨;何妨;妨蔽(妨碍) 中止 丁亥 妨 fáng ⒈阻碍,损害~碍。~害。 ⒉ 【不妨】可以这样做,没有什么障碍不~明白说出。 ⒊ 【何妨】使用反问的语气,〈表〉"不妨"这个何~?何~去看看她?

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.