幔 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 幔 | | 14 | màn | 幔
(形声。从巾,曼声。巾,丝麻织品。本义帐幕,帐幔)
同本义
幔,幕也…蔽在上曰幔,在旁曰帷。--《说文》
幔幕帷盖,三军之用。--《墨子·非攻》
又如幔亭(张挂帐幕围成的亭子);幔屋(帐篷);幔幕,幔帷,幔城(张帷幔围绕如城,故称幔城”);幔室(用帷幕围成的房间)
以布帛制成,遮蔽门窗等用的帘子
乘幔不举。--《国语·晋语》。注幔,车无文也。”
又如幔子
指古时酒店的招子
酒幔高楼一百家,宫前杨柳寺前花。--唐·王建《宫前早春》
幔帷
幔帐
幔màn |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.