快 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
17kuài快〈形〉 (形声。从心,声。本义高兴,痛快) 同本义 快,喜也。--《说文》 文信侯去而不快。--《战国策·秦策》 心不快。--《史记·魏公子列传》 快意留之,非忠臣也。--《后汉书·班超传》 则不快吾意。--明·魏禧《大铁椎传》 若所为诚快。--明·高启《书博鸡者事》 又如快观(让人看了高兴);快吾意(使吾意快,符合我的意思) 舒适;舒畅 有一士大夫不快。--《三国志·方伎传》 又 体中不快。 使快弹数曲。--唐·白居易《琵琶行(并序)》 快哉此风。--宋玉《风赋》 又 快kuài ⒈迅速,跟"慢"相对~马。飞得~。跑得~。进步~。 ⒉将近,接近她~八十岁了。任务~完成了。 ⒊从速,赶紧~起床。赶~去办。~回家去。 ⒋锋利~刀。 ⒌直爽,直截了当耿直爽~。~人~语。心直口~。 ⒍高兴,舒服~ ~乐乐。非常~活。痛痛~ ~。十分~意。大~人心。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.