慢 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 慢 | | 14 | màn | 慢
(形声。从心,曼声。本义轻慢;对人无礼貌)
同本义
慢,一曰不畏也。--《说文》
慢,惰也。--《广雅》
我远而慢之。--《左传·襄公三十一年》
可敬不可慢。--《礼记·缁衣》
而长不简慢矣。--《吕氏春秋·处方》
君使民慢,乱将作矣。--《左传·庄公八年》
敬贤者存,慢贤者亡。--《荀子·君子》
荆成王慢焉。--《吕氏春秋·上德》
其慢若彼之甚也;见贤人若此其肃也。--《庄子·则阳》
管家,实是多慢了你。--《儒林外史》
又如慢骂(信口乱骂);慢亵(慢待;招待不周);慢狎(轻侮);慢视(
慢màn
⒈迟缓,跟"快"相对缓~。~走。~性病。~吞吞。
⒉懈怠,轻视,态度冷淡怠~。傲~。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.