憾 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
116hàn憾 (形声。从心,感声。本义遗憾,不快,不满) 同本义(先秦古书一般用憾”,汉代以后多用恨”) 憾,恨也。--《广雅》 以其私憾。--《左传·宣公二年》 不可使多畜憾。--《左传·文公十四年》 敝之而无憾。--《论语·公冶长》 人犹有所憾。--《礼记·中庸》 无憾而后即安。--《国语·鲁语下》 是使民养生丧死无憾也。--《孟子·梁惠王上》 志恨憾而不逞兮。--《楚辞·严忌哀时命》 降而不憾。--《左传·隐公三年》 死无余憾。--清·林觉民《与妻书》 又如憾悔(悔恨);憾惜(遗憾惋惜);憾轲 憾hàn悔恨,惋惜,失望~事一桩。太遗~。 憾dàn 1.不安。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.