房 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 房 | | 8 | fánɡ | 房〈名〉
(形声。从户,方声。上古边室皆用单扇门(即户”),庙门大门才用双扇门,故房”从户”。本义正室左右的住室)
古代堂中间叫正室,两旁的叫房
房,室在傍者也。--《说文》
房,室旁夹室也。--《六书故》。段曰凡堂之内,中为正室,左右为房,所谓东房、西房也”。桂馥曰古者宫室之制,前堂后室。前堂之两头有夹室,后室之两旁有东西房
。”
记宰夫宴出自东房。--《仪礼·乡食礼》
在东房。--《书·顾命》
鄐子登,妇人笑于房。--《左传·宣公十七年》
又如厢房(正房前面两旁的房屋);房植(房室四角的柱);房
房 fáng
⒈室,屋~屋。草~子。高楼~。厂~。书~。
⒉像房间的莲子~。蜜蜂~。左心~。右心~。
⒊家族的一支长~。远~。
⒋星宿名。二十八宿之一。
房páng 1.见"阿房宫"。 2.见"房皇"。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.