朴 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
16朴刀 po 杨志提了朴刀,拿了藤条,自去赶那担子。--《水浒传》 朴 〈名〉 po (形声。左形,右声。古代二字意义不同。朴”,本义树皮。《说文》木皮也。”王褒《洞箫赋》秋蜩不食抱朴而长吟兮。”) 树木的皮,木皮 榆科,朴属植物的泛称 大木材 朴piáo ⒈姓。 朴pō 朴pò 朴(樸)pǔ ⒈未加工的木材。〈喻〉不加修饰的~素。~实。质~。淳~。 朴pū 1.击,挞。 2.打人的用具。 朴pú 1.姓。三国魏有巴七姓夷王朴胡。见《三国志·魏志·武帝纪》。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.