枋 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
18fānɡ枋〈名〉fang 枋树。木名 枋,枋木也。可作车,从木,方声。--《说文》 我决起而飞,枪榆枋。--《庄子·逍遥游》 又如枋榆(枋树与榆树) 筑堤堰用的大木桩 后背洪枋巨堰,深渠高堤者也。--《水经注》 泛指木棒 突然,他抓起一根短短的木枋,站起来,走到柜台边。--谭秀牧《失去的黑金刚》 两柱之间起联系作用的方柱形木材 枋 bing 古同柄”,权柄。 枋 fāng ⒈方柱长形的木材。 ⒉ 【枋子】棺材。 枋bǐng 1.器物的把子。 2.权柄。 3.执掌。 4.量词。多用于兵器。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.