汩 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 汩 | | 7 | ɡǔ | 汩〈动〉
(形声。从水,曰声。本义治水,疏通)
同本义
汩,治水也。--《说文》
决汩九川。--《国语·周语》
不住汩鸿,师何以尚之?--《楚辞·屈原·天问》
又如汩鸿(治理洪水);汩越(治理)
发咯咯声
汩 〈动〉
弄乱;扰乱
我闻在昔,鲧洪水,汩陈其五行。--《书·洪范》
与汩俱出。--《庄子·达生》
又如汩乱(扰乱,混乱);汩湮(惑乱湮灭);汩陈(错乱陈列);汩和(扰乱和气);汩泥(搅浑泥沙)
沉迷
汩gǔ水流迅疾的样子或流水声~ ~急流。
汩yù 1.疾行。 2.光洁貌。《文选.王延寿》"汩硙硙以璀璨,赫爅爅而爥坤。"李善注"汩,浄貌。"一说,高峻貌,见李周翰注。 3.深水。 4.语助词。
用同"聿"。
汩hú 1.涌波。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.