油 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
18yóu油 (形声。从水,由声。本义油水) 同本义 油,油水出武陵孱陵西,东南入江。--《说文》。按,在今湖北荆州府公安县北。 古水名。也作繇”。发源于湖北五峰县界,东流经松滋县界,至公安县西南油口注入长江。今其上游汇入松滋河,南流注入澧水,下游为荆江分洪区,故址已不复存在 动物的脂肪和由植物或矿物中提炼出来的脂质物 积油满万石,则自然生火。--晋·张华《博物志》 又如油尽灯枯(形容人被消耗得心力衰竭,生命垂危);油盏(油灯);油海(指特大的油田);油火虫虫(方言。即萤火虫) 油 涂油 油 yóu ①动物的脂肪和由植物或矿物中提炼出来的脂质物。 ②用油涂饰。 ③被油弄污或弄坏。 ④馋,贪吃。 ⑤指油幕。 ⑥浮滑;不诚实。 ⑦兴盛貌。"油然"。 ⑧和悦恭谨貌。"油油"﹑"油翼"。 ⑨色泽光润貌。"油油"。 ⑩悠然自得貌。"油然"﹑"油油"。 ⑾古水名。 油 yòu 通"釉"。指涂釉。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.