漫 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 漫 | | 14 | màn | 漫
(形声。从水,曼声。本义水过满向外流)
同本义
诸山崩,鸿水溢。--《三国志·吴主传》
譬如写水著地,正自纵横流漫,略无正方圆者。--《世说新语·文学》
渐见江势阔,行嗟水流漫。--宋之问《自湘源至潭州衡山县》
又如漫溢(水满向外流);漫口(堤岸被水冲溃);水漫金山;漫溃(水涨破堤而出);漫泄(水满外流);漫流(水势很大的河流);漫然(浩大的样子);漫滋(形容水涨溢漫延);漫衍(泛滥
)
充满;遍,周遍
亭东自足下皆云漫。--清·姚鼐《登泰山记》
又如漫天彻地(弥
漫màn
⒈淹,水涨,水满外溢水~金山寺。水~过河堤了。
⒉遍,满,全,都~天大雾。~山遍野。~不敢说。
⒊无限制,无约束~无边际。
⒋随意,随便~谈。~游。~不经心。
⒌
⒍
⒎ |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.