獌 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
113màn獌màn 1.兽名。似狸,狼属。《尔雅.释兽》"貙獌似狸。"郝懿行义疏"貙﹑獌非二物也。《释文》引《字林》'獌,狼属,一曰貙'是矣。"《说文.犬部》"獌,狼属。" 段玉裁注"《释兽》曰'貙似狸',郭云'今貙虎也,大如狗,文似狸。'《释兽》又曰'貙?似狸。'郭云'今山民呼貙虎之大者为貙豻。'按,郭语则二条一物也。"《宋书. 谢灵运传》"山上则猿﹑扩p狸﹑獾﹑犴﹑獌﹑猰。"原注"獌,似獾而长,狼之属,一曰貙。"唐柳宗元《酬韶州裴曹长使君寄道州吕八大使因以见示二十韵》"泥沙潜虺蜮 ,榛莽斗豺獌。"童宗说注"﹝獌﹞,狼属,似狸。"一说虎属。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.