瞽 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
118ɡǔ瞽 (形声。从目,鼓声。本义瞎眼) 同本义(虽瞎但有眼珠) 瞽,目但有朕也。--《说文》 瞽子。--《书·尧典》。传无目曰瞽。” 瞽者仰视而不见星。--《荀子·解蔽》 将衒外以惑愚瞽也。--明·刘基《卖柑者言》 又如瞽目(眼睛瞎;盲人);瞽者(眼睛失明的人);瞽旷(指师旷);瞽目先生(说书盲人) 没有识别力 未见颜色而言,谡之瞽。--《论语·季氏》 是犹蟪蛄不识春秋,朝菌不知晦朔遽以不变名之,真瞽说也。-- 又如瞽说(瞎说);瞽言 瞽〈名〉 古代乐师。古代以目盲者为乐 瞽gǔ眼瞎~者。~叟。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.