籭 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 筹 | | 13 | chóu | 筹
(形声。从竹,夀声。本义计数的用具)
壶矢。古代投壶用的签子,形如箭筩
筹,壶矢也。--《说文》。谓投壶之矢为 筹。
筹室中五扶。--《礼记·投壶》。注矢也。”
箭筹八十。--《仪礼·乡射礼》
签筹;算筹
射者中,弈者胜,觥筹交错。--欧阳修《醉翁亭记》
又如竹筹;筹马(古时投壶计数的用具)
筹
算计
运筹帷幄之中。--《史记·高祖纪》
又如筹设(计划设置);筹计(盘算);筹昏(谓无法算计)
策划
筹 chóu
①计数用具竹~。
②谋划;筹划;计划~款、统~。
【筹安会】袁世凯复辟帝制的御用团体。1915年8月由杨度、孙毓筠、严复、李燮和、胡瑛、刘师培等所谓'六君子'在北京发起成立。该会名义上以'研究君主、民主国体二者
孰适于中国'为宗旨,实际公开进行复辟帝制活动。
【筹措】设法弄到(钱)~经费。
【筹划】想办法;定计划~工作。
【筹算法】〈数〉我国古代用竹制的算筹记数并进行加、减、乘、除、开方等运算的方法。始于春秋时期,到明代被珠算代替。
筹(籭)chóu
⒈计数的用具~码。
⒉谋划,计划,计谋~备。熟~。统~安排。运~帷幄。一~莫展。
⒊想办法收集~款。 |
| 2 | 籭 | | 12 | shī | 籭shāi 1.同"筛"。竹筛。 2.见"籭簁"。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.