缦 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 缦 | | 14 | màn | 缦
(形声。从糸,曼声。从糸,与丝织品有关。本义无花纹的丝织品)
同本义
缦,绘无文也。--《说文》
庶人衣缦。--《春秋·繁露》
乘缦不举。--《国语·晋语》
廊腰缦回。--唐·杜牧《阿房宫赋》
又如缦布(粗朴的布帛);缦帛(没有文采的布帛);缦胡(武士所系的素色无纹的缨带);缦阁(用布帛搭成的楼阁)
帷幔;帏幕
缦
同慢”,宽缓;惰慢
缦,缓缦。--《广韵》
缦者,窖者、密者。--《庄子·齐物论》。注宽心也。”
礼缓缓兮。--《尚书大传》
注教
缦màn没有花纹的丝织品~帛。泛指没有花纹的~车。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.