膺 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
117yīnɡ膺 (形声。从肉。本义胸腔,胸) 同本义 膺,胸也。--《说文》 无搯膺。--《国语·鲁语》 背膺拌合以交痛兮。--《楚辞·惜诵》 编愁苦以为膺。--《楚辞·悲回风》 无拊膺。--《孔子家语·子夏问》 旧事填膺,思之凄梗。--清·袁枚《祭妹文》 又如膺门(马的胸膛);膺臆(胸臆。多指个人的思想或见解);义愤填膺 乳上骨 胸傍,胸部两侧的肌肉隆起处 有病膺肿颈痛胸满腹胀,此为何病?--《素问》 又如膺中(胸前两旁高处) 心间;胸臆 回之为人也,择乎中庸,得一善,则拳 膺yīng ⒈胸以手抚~。义愤填~。 ⒉受,当,得到~选。~赏。坐~天禄,其事不成(天禄天赐的福气)。 ⒊抵抗,抗击~惩。戎狄是~。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.