英 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 英 | | 8 | yīnɡ | 英
(形声。从苃,央声。本义花)
同本义
英,草荣而不实者。--《说文》
有女同行,颜如舜英。--《诗·郑风·有女同车》。传华也。”
秋菊之落英。--《离骚·夕餐》。注华也。”
嗣若英于西冥。--谢庄《月赋》。注若木之英也。”
毋夭英。--《管子·禁藏》。注谓草木之初生也。”
落英缤纷。--晋·陶渊明《桃花源记》
又如落英(花落);英华(言花木之美)
矛上的羽饰
二矛重英,河上乎翱翔。--《诗·郑风·清人》。传矛有英饰也。”
三英粲兮。--《诗·郑风·羔裘》
杰出
英yīng
⒈花秋菊之落~。〈喻〉文采,词藻~华。精~‖~咀华。
⒉杰出的,超众的~明。~才盖世。
⒊杰出的人今谓之~杰。~模大会。
⒋
①不怕牺牲,英勇奋斗,值得人们学习和敬佩的人战斗~雄。劳动~雄。
②具有英雄品质的~雄的中国人民。
⒌
英yāng 1.草木初生的苗。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.