莺 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
110yīnɡ莺 (形声。从鸟,荣省声。本义鸟羽有文彩的样子) 同本义 春莺,《考声》‘莺,鸟毛有斑纹貌也。--唐·慧琳《一切经音义》 有莺其羽。--《诗·小雅》 又如莺背色(浅黄带绿的颜色);莺粉(黄色的粉) 莺 黄莺 暮春三月,江南草长,杂花生树,群莺乱飞。--南朝梁·丘迟《与陈伯之书》 千里莺啼绿映红。--唐·杜牧《江南春绝句》 又如莺花队(指妓女行列);莺花寨(莺花市),莺花阵(指妓院);莺语(莺的鸣叫声);莺歌(莺鸣蜿转如歌);莺谷(黄莺栖止的山谷。比喻人 莺(鷏、鷪)yīng ⒈鸟名。种类很多。常见的有树~、柳~、鹪~等。身体多比麻雀小,羽毛绿褐色或灰褐色,嘴尖短,鸣声清脆。主食昆虫,是益鸟,要保护,禁止猎杀。 ⒉

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.