蔓 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
114màn蔓 (形声。从苃,曼声。本义藤蔓,草本蔓生植物的枝茎) 同本义 蔓,葛属。--《说文》 青树翠蔓。--唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》 丹藤翠蔓。--宋·陆游《过小孤山大孤山》 蔓广则歧多,歧多则饶子。--《齐民要术·种瓜》 兔丝附蓬麻,引蔓故不长。--杜甫《新婚别》 蔓 蔓延;滋长 野有蔓草。--《诗·郑风·野有蔓草》。传延也。” 敛蔓于野。--《诗·唐风·葛生》 不蔓不枝。--宋·周敦颐《爱莲说》 无使滋蔓,蔓,难图也。--《左传·隐公元年》 又如蔓生(蔓延生长);蔓衍(扩展延伸);蔓 蔓mán 蔓màn ⒈蔓生植物的枝茎瓜~。 ⒉ 蔓wàn ⒈细长而能缠绕的茎丝瓜~。扁豆~儿。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.