蕃 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
115fān蕃〈名,动〉 通藩” 篱落;屏障 四国于蕃,四方于宣。--《诗·大雅·崧高》 夫蕃篱之鶠,岂能与之料天地之高哉?--宋玉《对楚王问》 又如蕃蔽(屏障);蕃篱(篱笆。引申为屏障) 藩屏;捍卫 故封建亲戚以蕃屏周。--《国语·楚语下》 又如蕃杆(藩屏;护卫);蕃辅(捍卫辅助);蕃宣(本指藩篱与垣墙。引申为藩屏护卫);蕃卫(捍卫) 封建王朝分封的侯国 颊侧 蕃者,颊侧也。--《灵枢经》。张志聪注蕃蔽在外。” 通番” 周代谓九州 蕃 fán ⒈茂盛林木~盛。〈喻〉繁多,增多~衍。 ⒉繁殖,滋生五谷~息。 蕃fān 1.通"藩"。篱落;屏障。 2.通"藩"。藩屏;捍卫。 3.通"藩"。封建王朝分封的侯国。 4.通"藩"。颊侧。 5.通"番"。周代谓九州之外的夷服﹑镇服﹑蕃服◇用以泛指域外或外族。 6.通"番"。轮流更替。参见"蕃匠"。 7.通"?"﹑"辬"。车耳两旁反出如耳的部分,用来遮蔽尘土。 蕃pí 1.姓『有蕃向。见《后汉书.党锢传》。 蕃bō 1.见"蕃荷"。 2.见"吐蕃"。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.