藩 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
118fān藩〈名〉 (形声。从苃,潘声。本义篱笆) 同本义 藩,屏也。--《说文》 藩,篱也。--《广雅·释室》 羝羊触藩。--《易·大壮卦》 吴人藩卫侯之舍。--《左传·哀公十二年》 而青蝇点素,同兹在藩。--《后汉书·杨震传》 又如藩屏(藩篱屏障);藩柴(篱笆);藩架(篱芭);藩落(篱落,篱芭) 屏障 国有故,则藩塞阻路,而止行者。--《周礼·夏官》 乃使蒙恬北筑长城而守藩篱。--贾谊《过秦论》 王侯的封国 藩fān ⒈篱笆~篱。〈引〉屏障屏~。 ⒉遮盖~饰。 ⒊封建王朝分给诸侯王的封国。也用于称属国、属地~国。~属。 藩fán 1.草名。 2.用同"蕃"。生育,繁殖。参见"藩衍"。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.