谷 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 谷 | | 7 | ɡǔ | 谷〈名〉
(会意。甲骨文字形,上面的部分象水形而不全,表示刚从山中出洞而尚未成流的泉脉;下面象谷口。谷”是汉字部首之一。本义两山之间狭长而有出口的低地,往往包含一个流
域)
同本义
水注豨曰谷。--《尔雅·释水》
无障谷。--《公羊传·僖公三年》
川谷径复。--《楚辞·招魂》
含豨怀谷。--《文选·左思·蜀都赋》
当余之从师也,负箧曳屣,行深山巨谷中。--明·宋濂《送东阳马生序》
又如向斜谷;裂谷;山谷;河谷;峡谷;幽谷;谷口(两山之间的入口);谷水(山谷的水)
两山之间的水流
泉出通川为谷
谷(穣)gǔ
⒈庄稼和粮食的总称种~。~物。~贵饿农。~贱伤农。
⒉北方称粟为"谷子"(小米)。
⒊南方称稻(子)为"谷子"稻~。糯~子。打~机。
⒋两山之间的夹区或流水道山~∮~。山林川~美。〈喻〉困境进退维~(进或退,都是困境)。
⒌见yù、lù。榖gǔ榖树,也叫"构"或"楮"。落叶乔木,花淡绿色,果实红色。树皮纤维可以造纸。
谷yù
⒈
谷gòu 1.小孩。 2.古代楚语谓乳。 |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.