錺 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
14fānɡ錺fāng 1.日本和字。
211zhēnɡ铮 (形声。从金,争声。本义金属相击声) 同本义 铮,金声也。--《说文》 冲牙铮鎗。--潘岳《藉田赋》。注玉声。” 铮鐆然有京都声。--唐·白居易《琵琶行(并序)》 繁华远容绮,铮鐆美金错。--王禹偁《酬种放征君一百韵》 却好那一鞭打将下来,正在刀口上,铮地一声响,火光迸散。--《水浒传》 又如铮枪(玉相撞击声);铮鐆(争枞。形容金属触击声) 铮 铮zhēng像声词(多指金属撞击声)~ ~作响。〈喻〉刚强铁~ ~。 铮zhèng 1.方言。形容器物表面光亮耀眼。参见"铮亮"﹑"铮明互亮"。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.