铺 Từ điển tiếng Trung
Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. |
Từ |
Cấp tiến |
Đột quỵ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
| 1 | 铺 | | 12 | pù | 铺
(形声。从金,甫声。本义衔门环的底座。又称铺首”)
同本义
铺,箸门铺首也。--《说文》
挤玉户以撼金铺兮。--司马相如《长门赋》
金琐银铺。--何晏《景福殿赋》
铜龟蛇铺首鸣。--《汉书·哀帝纪》
金铺交映。--西晋·左思《蜀都赋》
又如铺手(铺首)
铜器名。豆属。其上为一平的直壁浅盘。铺与豆的区别在于它没有细长的把柄,在盘下连铸一较宽的高圈足
铺,亦古器名,有公刘铺,有天尹养铺,形亦如簠,但簠方而铺圆耳。--明·杨慎《丹铅总录》
铺
把东西展开或摊平
铺(舖)pù
⒈商店店~。饭~子。杂货~儿。
⒉床床~。搭个~。
⒊旧时指驿站。现多用于地名十里~。
铺 pū
⒈陈设,展开,摊平摆置~设。~开。~平。~纸。~轨。平~直叙。
⒉门环的底座金~交映。
⒊ |
Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.