防 Từ điển tiếng Trung


Tìm từ ngữ, cách phát âm, nét và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cấp tiến Đột quỵ Phát âm Ý nghĩa
16fánɡ防〈名〉 (形声。从阜,方声。本义堤坝) 同本义 防,堤也。--《说文》 以防止水。--《周礼·稻人》 町原防。--《左传·襄公二十五年》 祭防与水庸。--《礼记·郊特性》 大者为之堤,小者为之防。--《管子·度地》 巨防容蝼而漂邑杀人。--《吕氏春秋·慎小》。又如防隅(水防山隅);沟防;堤防 要塞;关防 地名 春秋陈邑,在今河南省淮阳县北 春秋鲁地。在今山东省费城县东北 春秋宋地,后属鲁,在今山东省金乡县西南 通房”。住室 夏,有芝生殿 防 fáng ⒈戒备,预置~备。~务。~止。设~。~汛。~患未然。以~万一。~微杜渐。 ⒉堤坝,挡水的建筑物堤~。 ⒊ 【国防】为着保卫国家的领土、主权而设置的一切防务国~军队。国~工厂。国~重镇。

Từ điển tiếng Trung là một cuốn sách tham khảo chứa danh sách các từ trong tiếng Trung theo thứ tự bảng chữ cái với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong tiếng Trung. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng chữ Hán, bạn có thể sử dụng bính âm (cách La tinh hóa của tiếng Trung) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ mục gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy xem định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự bảng chữ cái.